Có 2 kết quả:
貪色 tān sè ㄊㄢ ㄙㄜˋ • 贪色 tān sè ㄊㄢ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greedy for sex
(2) given to lust for women
(2) given to lust for women
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greedy for sex
(2) given to lust for women
(2) given to lust for women
Bình luận 0